PHẦN MỀM PHÂN TÍCH HÌNH ẢNH, CHẨN ĐOÁN LOÃNG XƯƠNG

Chế độ dinh dưỡng không hợp lý, lối sống ít vận động khiến tỷ lệ người bị loãng xương và gặp biến chứng ngày càng gia tăng, có xu hướng trẻ hóa. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh loãng xương có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như sau:

– Gãy xương: Khi bị giảm mật độ xương, xương sẽ yếu hơn, giòn hơn, dễ tổn thương và dễ gãy. Nhiều trường hợp bệnh nặng có thể bị gãy xương dù chỉ va chạm rất nhẹ, thậm chí bị gãy xương khi cúi người. Trong đó, phần xương cột sống, xương đùi hay xương cẳng tay, cẳng chân là dễ bị gãy nhất vì đây là những vị trí chịu nhiều lực tác động. Ở người cao tuổi, phổ biến nhất là gãy xương cẳng tay, xương đùi, khớp háng.

– Lún xẹp đốt sống: Đây là biến chứng vô cùng nguy hiểm vì nó có thể gây tàn phế vĩnh viễn. Bên cạnh đó, lún xẹp đốt sống cũng gây chèn ép rễ dây thần kinh, đau nhức kéo dài và đẩy nhanh tốc độ thoái hóa cột sống.

– Suy giảm khả năng vận động: Loãng xương gây suy giảm khả năng vận động, nhiều trường hợp bệnh nhân phải nằm một chỗ trong thời gian dài, đồng thời làm tăng nguy cơ tắc mạch chi, viêm phổi, hoại tử,…

 

  1. Loãng xương là gì và nguyên nhân gây bệnh?

 

Loãng xương là một bệnh lý xương, được đặc trưng bởi mất mát mật độ xương và phá vỡ cấu trúc vi mô xương, khiến cho xương trở nên yếu và dễ gãy. Bệnh thường ảnh hưởng đến những người già, đặc biệt là phụ nữ sau khi mãn kinh, nhưng cũng có thể xảy ra ở những người trẻ tuổi. Loãng xương thường không có triệu chứng cho đến khi xảy ra gãy xương đầu tiên, vì vậy việc phát hiện và điều trị sớm rất quan trọng để ngăn ngừa sự suy thoái của xương và giảm nguy cơ gãy xương.

Loãng xương có thể được chia thành loãng xương nguyên phát, bao gồm loãng xương sau mãn kinh (loại I) và loãng xương do tuổi già (loại II), và loãng xương thứ phát, có nguyên nhân rõ ràng như kém hấp thu, thuốc như glucocorticoid và một số bệnh như cường cận giáp.

 

  1. Ai có nguy cơ loãng xương cao nhất?

 

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ loãng xương, bao gồm:

  • Tuổi tác: Người cao tuổi có nguy cơ loãng xương cao hơn.
  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ loãng xương cao hơn nam giới do có sự suy giảm nồng độ estrogen sau khi tiền mãn kinh.
  • Di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc loãng xương, nguy cơ mắc bệnh sẽ cao hơn.
  • Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người mắc loãng xương, nguy cơ mắc bệnh sẽ cao hơn.
  • Thể trạng nhỏ: Người có thể trạng nhỏ và nhẹ có nguy cơ loãng xương cao hơn.
  • Tiêu thụ chất dinh dưỡng không đầy đủ: Việc thiếu canxi, vitamin D, protein, magie và các vi chất dinh dưỡng khác có thể làm giảm mật độ xương.
  • Thuốc: Việc  sử dụng lâu dài một số loại thuốc, chẳng hạn như glucocorticoid, thuốc chống đông máu, thuốc chống co giật và thuốc trị ung thư. corticosteroid trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.
  • Suy giảm hoạt động thể chất: Việc không vận động đủ hoặc suy giảm hoạt động thể chất có thể làm giảm mật độ xương.

  1. Một số triệu chứng loãng xương thường gặp

Bệnh loãng xương thường tiến triển âm thầm, không có biểu hiện rõ ràng ở giai đoạn đầu. Thậm chí, nhiều bệnh nhân đã xảy ra biến chứng gãy xương mới được chẩn đoán bệnh. Vì thế, cần theo dõi, lắng nghe cơ thể, đặc biệt là những đối tượng có nguy cơ cao bị loãng xương, để có thể nhận biết triệu chứng loãng xương và điều trị bệnh sớm. Cụ thể như sau:

– Đau lưng cấp tính hoặc mạn tính, giảm chiều cao, người bệnh có xu hướng gù lưng, dáng đi khom hơn bình thường.

– Đau nhức đầu xương: Đầu các xương bị đau nhức, cảm giác đau như bị kim châm chích, mỏi dọc các xương dài.

– Đau cột sống, xương chậu, đầu gối, xương hông: Đây là những vùng xương phải chịu nhiều lực tác động. Những cơn đau kéo dài và thường đau âm ỉ. Tuy nhiên, khi bệnh nhân đi lại, ngồi lâu hoặc vận động nhiều, mức độ đau sẽ tăng lên.

– Tình trạng loãng xương có thể ảnh hưởng đến dây thần kinh đùi, các dây thần kinh liên sườn và thần kinh tọa. Chính vì thế, người bệnh sẽ đau nhiều hơn khi thay đổi tư thế và rất khó khăn khi thực hiện một số động tác cúi, gập hay xoay người.

– Những triệu chứng loãng xương còn có thể kèm theo một số biểu hiện của bệnh giãn tĩnh mạch, triệu chứng thoái hóa khớp hoặc huyết áp cao,… Đây là những vấn đề khá phổ biến ở nhóm tuổi trung niên.

Khi nghi ngờ những triệu chứng bệnh, bạn không nên chủ quan mà cần đi khám sớm để được điều trị kịp thời, phòng tránh những biến chứng nguy hiểm.

  1. Phòng ngừa bệnh loãng xương như thế nào?

Ngoài việc tìm hiểu những triệu chứng loãng xương, những đối tượng có nguy cơ cao cũng nên tìm hiểu về cách phòng ngừa bệnh. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn phòng tránh loãng xương hiệu quả:

– Cung cấp đầy đủ canxi và vitamin D cho cơ thể: Có thể bổ sung qua chế độ ăn hoặc bổ sung bằng viên uống theo hướng dẫn của bác sĩ.

– Nhóm đối tượng nguy cơ cao nên thăm khám

– Người có nguy cơ cao cần chú ý đến việc đo mật độ xương và phát hiện sớm dấu hiệu bệnh.

– Tập thể thao để có một hệ thống xương khỏe mạnh.

– Không sử dụng chất kích thích, không hút thuốc lá, uống bia rượu,…

– Không lạm dụng các loại thuốc giảm đau, chống viêm.

– Với người bệnh loãng xương nên thận trọng khi lao động, sinh hoạt để phòng tránh những rủi ro, tai nạn không đáng có.

Chẩn đoán bệnh như thế nào?

Chẩn đoán hình ảnh là ngành ứng dụng các kỹ thuật khoa học công nghệ vào chẩn đoán Y học nhằm phát hiện sớm các bệnh lý và thựchiện các thủ thuật can thiệp. Do đó, vai trò của các thiết bị, phần mềm hiện đại được đặt lên vị trí quan trọng bên cạnh trình độ của các bác sỹ, kỹ thuật viên. Giair pháp y tế thông minh SHC+ xin giới thiệu

PHẦN MỀM PHÂN TÍCH HÌNH ẢNH, CHẨN ĐOÁN LOÃNG XƯƠNG

Phần mềm phân tích hình ảnh, chẩn đoán loãng xương “Biomedica” X1 tên tiếng anh là “Biomedica” X1 Bone densitometer Solution (Mode: X1-O10), là phần mềm được cài đặt trong phụ kiện USB, là thiết bị y tế không vô trùng và không phóng xạ. Sản phẩm này được sử dụng để đọc các hình ảnh y tế do máy quét X-quang xuất ra và hỗ trợ phân tích nguy cơ loãng xương bằng cách tính mật độ khoáng của xương (BMD). Các hình ảnh y tế được chuyển đổi thành hình ảnh chứa thông tin được phân tích, thông qua truyền, hiển thị, lưu trữ và định dạng lại hình ảnh. Dữ liệu kết quả có thể hỗ trợ các bác sĩ chẩn đoán loãng xương, xác định nguy cơ gãy xương và các triệu chứng khác dẫn đến mật độ xương thấp.

 

 

Chi tiết xem tại: https://shcplus.vn/phan-mem-phan-tich-hinh-anh-chan-doan-loang-xuong/

Bài viết liên quan